Máy lạnh bị lỗi có thể gây ra cực kì nhiều sự khó chịu. Đặc biệt là trong những ngày hè nóng bức. Bài viết sau đây sẽ tổng hợp lại các mã lỗi điều hòa panasonic và cùng tìm cách bảo quản máy lạnh. Hạn chế tối đa các lỗi phát sinh trong tương lai
Contents
Hướng dẫn cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh Panasonic
Để kiểm tra mã lỗi trên máy lạnh Panasonic, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Sử dụng điều khiển từ xa: Hầu hết các model máy lạnh Panasonic đều hỗ trợ kiểm tra mã lỗi qua điều khiển từ xa. Nhấn và giữ nút “CHECK” hoặc “TEST” trên điều khiển trong vài giây cho đến khi màn hình hiển thị mã lỗi. Nếu máy lạnh không hiển thị mã lỗi, hãy chuyển sang bước tiếp theo.
Quan sát đèn LED: Một số model máy lạnh Panasonic sẽ hiển thị mã lỗi thông qua đèn LED trên dàn lạnh. Hãy kiểm tra sách hướng dẫn sử dụng của máy lạnh để biết cách đọc mã lỗi từ đèn LED.
Kiểm tra sách hướng dẫn sử dụng: Sách hướng dẫn sử dụng của máy lạnh Panasonic thường có danh sách mã lỗi và cách khắc phục. Hãy tham khảo sách hướng dẫn để tìm hiểu nguyên nhân và cách xử lý mã lỗi cụ thể.
Liên hệ dịch vụ kỹ thuật: Nếu bạn không thể tự kiểm tra hoặc khắc phục mã lỗi, hãy liên hệ với dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp để được hỗ trợ. Các kỹ thuật viên sẽ có đầy đủ công cụ và kiến thức để xác định và sửa chữa lỗi của máy lạnh.
Bảng mã lỗi F của điều hòa Panasonic – Lỗi F
Mã lỗi | Mô tả | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
F11 | Lỗi bo mạch chính | Hư hỏng bo mạch điều khiển chính | Kiểm tra và thay thế bo mạch nếu cần |
F90 | Lỗi máy nén | Hư hỏng máy nén hoặc tụ điện | Kiểm tra máy nén và tụ điện, thay thế nếu cần |
F91 | Lỗi nhiệt độ giàn nóng | Giàn nóng quá nhiệt hoặc cảm biến hỏng | Kiểm tra cảm biến nhiệt độ, làm mát giàn nóng |
F93 | Lỗi mô tơ quạt dàn nóng | Mô tơ quạt bị kẹt hoặc hỏng | Kiểm tra và thay thế mô tơ quạt |
F94 | Lỗi cảm biến áp suất | Cảm biến áp suất hỏng hoặc lỗi kết nối | Kiểm tra và thay thế cảm biến áp suất |
F95 | Lỗi quá nhiệt giàn nóng | Giàn nóng bị bẩn, thiếu gas | Vệ sinh giàn nóng, kiểm tra và bổ sung gas |
F96 | Lỗi bảo vệ máy nén | Máy nén quá tải hoặc hỏng | Kiểm tra và sửa chữa máy nén |
Bảng mã lỗi H của điều hòa Panasonic – Lỗi H
Chi tiết lỗi h11 điều hòa panasonic và cách khắc phục
Mã lỗi | Mô tả | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
H11 | Mất kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh | Đứt dây kết nối hoặc kết nối lỏng | Kiểm tra và sửa chữa dây kết nối |
H12 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng | Cảm biến nhiệt độ phòng hỏng hoặc mất kết nối | Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ |
H14 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh | Cảm biến nhiệt độ hỏng hoặc mất kết nối | Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ |
H15 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống đồng | Cảm biến nhiệt độ ống đồng hỏng hoặc mất kết nối | Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ |
H16 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng | Cảm biến nhiệt độ hỏng hoặc mất kết nối | Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ |
H23 | Lỗi quạt dàn lạnh | Quạt dàn lạnh hỏng hoặc bị kẹt | Kiểm tra và thay thế quạt nếu cần |
H27 | Lỗi quạt dàn nóng | Quạt dàn nóng hỏng hoặc bị kẹt | Kiểm tra và thay thế quạt nếu cần |
H28 | Lỗi bo mạch dàn lạnh | Hư hỏng bo mạch điều khiển dàn lạnh | Kiểm tra và thay thế bo mạch |
H30 | Lỗi cảm biến áp suất | Cảm biến áp suất hỏng hoặc lỗi kết nối | Kiểm tra và thay thế cảm biến áp suất |
H32 | Lỗi nhiệt độ ngoài trời | Cảm biến nhiệt độ ngoài trời hỏng hoặc mất kết nối | Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ |
H58 | Lỗi cảm biến Nanoe-G | Cảm biến Nanoe-G hỏng hoặc mất kết nối | Kiểm tra và thay thế cảm biến |
H98 | Lỗi bảo vệ quá nhiệt | Máy nén quá nhiệt hoặc thiếu gas | Kiểm tra lượng gas và làm mát máy nén |
H99 | Lỗi bo mạch dàn nóng | Hư hỏng bo mạch điều khiển dàn nóng | Kiểm tra và thay thế bo mạch |
Bảng mã lỗi E của máy lạnh Panasonic – Lỗi E
Mã lỗi | Mô tả | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
E01 | Lỗi bo mạch điều khiển | Hư hỏng bo mạch điều khiển | Kiểm tra và thay thế bo mạch |
E03 | Lỗi cảm biến nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ hỏng hoặc mất kết nối | Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ |
E04 | Lỗi động cơ quạt | Động cơ quạt bị kẹt hoặc hỏng | Kiểm tra và thay thế động cơ quạt |
E05 | Lỗi kết nối giữa các bộ phận | Mất kết nối giữa các bộ phận của máy | Kiểm tra và sửa chữa kết nối |
E06 | Lỗi cảm biến độ ẩm | Cảm biến độ ẩm hỏng hoặc mất kết nối | Kiểm tra và thay thế cảm biến độ ẩm |
E08 | Lỗi cảm biến áp suất | Cảm biến áp suất hỏng hoặc mất kết nối | Kiểm tra và thay thế cảm biến áp suất |
E09 | Lỗi cảm biến lưu lượng nước | Cảm biến lưu lượng nước hỏng hoặc mất kết nối | Kiểm tra và thay thế cảm biến lưu lượng nước |
E10 | Lỗi bo mạch dàn nóng | Hư hỏng bo mạch điều khiển dàn nóng | Kiểm tra và thay thế bo mạch |
E12 | Lỗi van tiết lưu điện tử | Van tiết lưu điện tử bị kẹt hoặc hỏng | Kiểm tra và thay thế van tiết lưu điện tử |
E13 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh | Cảm biến nhiệt độ hỏng hoặc mất kết nối | Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ |
E15 | Lỗi bơm nước ngưng | Bơm nước ngưng bị kẹt hoặc hỏng | Kiểm tra và thay thế bơm nước ngưng |
E16 | Lỗi quạt dàn nóng | Quạt dàn nóng bị kẹt hoặc hỏng | Kiểm tra và thay thế quạt |
E18 | Lỗi hệ thống điều khiển | Hệ thống điều khiển gặp vấn đề | Kiểm tra và sửa chữa hệ thống điều khiển |
E19 | Lỗi nguồn điện | Nguồn điện không ổn định hoặc bị ngắt | Kiểm tra nguồn điện và khắc phục sự cố |
Có thể bạn quan tâm: Sửa máy lạnh Daikin lỗi không làm lạnh được
Cách bảo quản điều hòa để tránh các lỗi sau này
Vệ sinh định kỳ
- Lưới lọc bụi: Vệ sinh mỗi tháng một lần.
- Dàn lạnh và dàn nóng: Vệ sinh định kỳ, có thể gọi dịch vụ chuyên nghiệp.
Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống gas
- Kiểm tra lượng gas: Đảm bảo đủ gas, không rò rỉ.
- Bảo dưỡng ống dẫn gas: Khắc phục kịp thời nếu có hư hỏng.
Sử dụng đúng cách
- Nhiệt độ phù hợp: Cài đặt từ 24-26°C.
- Chế độ tiết kiệm năng lượng: Sử dụng để giảm tải cho máy.
Bảo quản remote điều khiển
- Giữ khô ráo: Tránh ẩm ướt và va đập mạnh.
- Thay pin định kỳ: Để đảm bảo hoạt động tốt.
Bảo trì định kỳ
- Gọi kỹ thuật viên: Kiểm tra và bảo dưỡng mỗi 6-12 tháng.
Tránh sử dụng liên tục 24/24
- Cho máy nghỉ ngơi: Tắt máy vài giờ mỗi ngày hoặc sử dụng hẹn giờ.
Đặt điều hòa ở vị trí thích hợp
- Tránh ánh nắng trực tiếp: Đặt dàn nóng ở nơi có bóng mát.
- Thông thoáng: Đảm bảo không bị che khuất.
Có thể bạn quan tâm remote máy lạnh daikin nhằm để cung cấp thông tin hữu ích về cách sử dụng, bảo trì và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng của remote điều khiển máy lạnh Daikin.
Tóm lại, việc nắm rõ các mã lỗi phổ biến và cách kiểm tra mã lỗi trên máy lạnh Panasonic sẽ giúp bạn dễ dàng xác định nguyên nhân và có biện pháp khắc phục kịp thời, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn.