hợp tác kinh doanh

Các loại hình doanh nghiệp phổ biến ở Việt Nam

Bài viết hay

Khi quyết định khởi nghiệp tại Việt Nam thì một trong những điều quan trọng nhất mà bạn cần cân nhắc quyết định đó là lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp với định hướng của công ty. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại hình doanh nghiệp phổ biến ở Việt Nam. 

Doanh nghiệp tư nhân  

Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân sở hữu và điều hành quản lý. Đối với loại hình doanh nghiệp này chủ sở hữu sẽ đảm nhiệm mọi khía cạnh kinh doanh bao gồm quản lý, tài chính và quyết định chiến lược. 

Doanh nghiệp kinh doanh có những đặc điểm sau đây: 

  • Chủ sở hữu của doanh nghiệp tư nhân là đại diện theo pháp luật và không có tư cách pháp nhân. 
  • Chủ sở hữu có quyền quyết định với tất cả các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và sở hữu hoàn toàn lợi nhuận thu được sau thuế. 
  • Chủ sở hữu có thể trực tiếp điều hành doanh nghiệp hoặc thuê người quản lý. 
  • Chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân có nghĩa vụ vô thời hạn đối với các khoản nợ phải trả ngân hàng.
  • Loại hình doanh nghiệp này không được quyền phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào trên thị trường.
  • Mỗi cá nhân chỉ có thể thành lập một doanh nghiệp tư nhân và không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp doanh của công ty khác.

Doanh nghiệp tư nhân thường là sự lựa chọn phù hợp cho các doanh nhân độc lập hoặc các doanh nghiệp nhỏ. Nó có những ưu điểm như tính linh hoạt trong quản lý và quyết định kinh doanh nhưng cũng có nhược điểm là người chủ sở hữu có thể phải chịu trách nhiệm hoàn toàn trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính hoặc phải trả nợ.

hợp tác kinh doanh
Doanh nghiệp tư nhân tương đối phổ biến tại Việt Nam

Tham khảo thêm: Dịch vụ thay đổi giấy phép đăng ký kinh doanh tại TPHCM

Công ty hợp danh 

Công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp mà hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức cùng hợp tác để thành lập và điều hành một doanh nghiệp chung. Trong công ty hợp danh các thành viên sẽ chia sẻ trách nhiệm, lợi nhuận và rủi ro theo tỷ lệ đã thỏa thuận trong hợp đồng thành lập.

Điểm chính của doanh nghiệp hợp danh là sự hợp tác giữa các thành viên. Họ có thể là bạn bè, người thân hoặc đối tác kinh doanh. Các thành viên thường phải ký một hợp đồng thành lập để quy định rõ các quy tắc quản lý, quyền lợi và trách nhiệm của mỗi người.

Sau đây là một số đặc điểm chính:

  • Có ít nhất 2 thành viên hợp danh, bên cạnh đó công ty hợp danh còn có thể có thêm các thành viên góp vốn.
  • Thành viên hợp danh là cá nhân có trình độ chuyên môn và có trách nhiệm thực hiện tất cả các nghĩa vụ đối với công ty.
  • Thành viên góp vốn có nghĩa vụ hữu hạn đối với khoản nợ nằm trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
  • Loại hình doanh nghiệp này không được quyền phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào trên thị trường.
  • Công ty hợp danh là loại hình kinh doanh có tư cách pháp nhân.
  • Công ty hợp danh thường được áp thuế theo thuế thu nhập cá nhân của từng thành viên.

Công ty hợp danh thường thích hợp cho doanh nghiệp có quy mô nhỏ hoặc vừa. Đây là sự lựa chọn phổ biến đối với các doanh nghiệp gia đình, công ty có ít cổ đông hoặc đối tác. Tuy nhiên mô hình này có thể dẫn đến sự mâu thuẫn trong cách quản lý giữa các thành viên và định hướng phát triển cho công ty. 

Vì vậy dù công ty hợp danh có nhiều ưu điểm như sự phân chia trách nhiệm và rủi ro nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về việc quản lý và đưa ra quyết định cho doanh nghiệp. 

cuộc họp văn phòng
Công ty hợp danh phù hợp với quy mô doanh nghiệp vừa và nhỏ

Tham khảo thêm: Dịch vụ làm báo cáo tài chính cuối năm trọn gói

Công ty TNHH một thành viên 

Công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp thường được lựa chọn khi một cá nhân hoặc tổ chức muốn thành lập doanh nghiệp với một người sáng lập hoặc một tổ chức duy nhất. Điều đó có nghĩa là loại công ty này chỉ có một chủ sở hữu và đối tượng này sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ và các tài sản có liên quan đến phạm vi số vốn điều lệ của công ty.

Sau đây là một số đặc điểm chính:

  • Công ty TNHH một thành viên sẽ có tư cách pháp nhân kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Công ty TNHH một thành viên phải có ít nhất một thành viên là cá nhân hoặc tổ chức và không quá 50 thành viên. 
  • Thành viên phải cam kết góp vốn vào công ty theo số tiền và tài sản đã thỏa thuận trong hợp đồng thành lập công ty. Vốn này có thể là tiền mặt, tài sản, hoặc quyền sử dụng đất.
  • Doanh nghiệp không được phép phát hành cổ phần.

Công ty TNHH một thành viên thường phù hợp cho những người muốn kinh doanh độc lập mà không muốn chia sẻ quyền sở hữu hoặc quyết định với người khác. Loại hình này có ưu điểm đó chính là giới hạn trách nhiệm của chủ sở hữu, điều này đồng nghĩa với việc tài sản cá nhân của họ được bảo vệ trong trường hợp công ty có nợ.

Tham khảo thêm: Dịch vụ làm báo cáo tài chính cuối năm trọn gói

Công ty TNHH hai thành viên trở lên

Đây là một loại hình doanh nghiệp có từ 2 đến 50 thành viên bao gồm cả tổ chức và cá nhân. Đặc điểm nổi bật của loại hình này là thành viên trong công ty chịu trách nhiệm về các khoản nợ và cam kết vốn góp của họ trong công ty. Công ty TNHH hai thành viên trở lên cũng có tư cách pháp nhân và có thể hoạt động như một đơn vị độc lập.

Điều kiện thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên khá linh hoạt và thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức có quốc tịch Việt Nam hoặc nước ngoài. Loại hình này phù hợp cho những người muốn kinh doanh nhỏ và vừa vì nó mang lại nhiều lợi ích trong việc quản lý hệ thống tổ chức.

Công ty TNHH hai thành viên trở lên có tư cách pháp nhân và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này giúp công ty này có khả năng huy động vốn và tham gia vào các hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Công ty cổ phần

Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp có phần vốn được chia thành những phần bằng nhau gọi là cổ phần và có thể được phát hành nhằm huy động vốn từ các nhà đầu tư khác nhau. Các cổ đông của công ty cổ phần chịu trách nhiệm về mức độ rủi ro tương ứng với số lượng cổ phần mà họ nắm giữ.

Sau đây là một số đặc điểm chính:

  • Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân, tồn tại độc lập và có tài sản, trụ sở giao dịch riêng biệt. 
  • Công ty cổ phần có khả năng huy động vốn từ các nhà đầu tư bằng cách phát hành thêm cổ phần hoặc bán cổ phần hiện có trên thị trường chứng khoán.
  • Các cổ đông chỉ có trách nhiệm đối với khoản nợ và những nghĩa vụ tài chính khác chiếu theo phạm vi số vốn (cổ phần) đã góp.
  • Cổ đông có thể tùy ý chuyển nhượng phần cổ phần của mình cho bất kỳ ai mà họ muốn. 

Loại hình này thường phù hợp cho các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Công ty cổ phần có quyền thực hiện các hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty.

Khi chọn loại hình doanh nghiệp, bạn nên xem xét kỹ về mục tiêu kinh doanh, quy mô dự kiến, nguồn vốn có sẵn và khả năng quản lý. Ngoài ra bạn cũng nên tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý hoặc kế toán để đảm bảo bạn hiểu rõ các yêu cầu pháp lý và tài chính của loại hình doanh nghiệp bạn chọn.

cuộc họp tại công ty
Công ty cổ phần phù hợp với mô hình công ty có quy mô lớn

Tổng kết 

Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là bước quan trọng trong việc thành lập và phát triển doanh nghiệp tại Việt Nam. Mỗi loại hình có những ưu điểm và hạn chế riêng phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh và tài chính của bạn. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *